designated driver
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: designated driver+ Noun
- tài xế lái xe được chỉ định
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "designated driver"
- Những từ có chứa "designated driver" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phụ lái tài xế ngựa người phu xe kinh nghiệm cầm
Lượt xem: 1027